Chinese to Vietnamese

How to say 2018年买房子和装修还有家电 in Vietnamese?

Mua một ngôi nhà và cải tạo trong 2018 và có thiết bị gia dụng

More translations for 2018年买房子和装修还有家电

装修房子  🇨🇳🇭🇰  裝修單位
我要装修房子  🇨🇳🇭🇰  我要裝修間屋
我要买房子  🇨🇳🇭🇰  我要買房子
今年回家过年吗  🇨🇳🇭🇰  今年回家過年呀
那是一座房子  🇨🇳🇭🇰  係一座房子
这些照片是还没有修过的  🇨🇳🇭🇰  D 相係未整過嘅
有饺子吃,还有蛋糕吃  🇨🇳🇭🇰  有餃子食, 仲有蛋糕食
房子没了  🇨🇳🇭🇰  屋企冇咗
还要买麻  🇨🇳🇭🇰  仲要買麻
还要买吗  🇨🇳🇭🇰  仲要買咩
还没买呢  🇨🇳🇭🇰  未買呢
啊,我要回去继承我的家产,我家里面还有三亩地,有一片甘蔗舒服,还有一些包裹还没有买回,宝宝打算明年再出来  🇨🇳🇭🇰  啊, 我要回去繼承我嘅身家, 我屋企入面仲有三畝地, 有一片蔗舒服, 仲有啲包裹未買返, 寶寶打算明年再出嚟
过年开车回家  🇨🇳🇭🇰  過年開車回家
家和万事兴  🇨🇳🇭🇰  家和萬事興
我已经在家了  🇨🇳🇭🇰  我有在家
和我有和我有  🇨🇳🇭🇰  和我有同我有
你好,给我买一点还没有  🇨🇳🇭🇰  你好, 比我買一啲都冇
买格拉鞋子  🇨🇳🇭🇰  買格拉鞋
过年回家,坐轮船  🇨🇳🇭🇰  過年回家, 坐輪船
老板买家具吗  🇨🇳🇭🇰  老闆買傢俬呀

More translations for Mua một ngôi nhà và cải tạo trong 2018 và có thiết bị gia dụng

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係