Chinese to Vietnamese

How to say 来出差,以后会经常来出差 in Vietnamese?

Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai

More translations for 来出差,以后会经常来出差

不糟糕  🇨🇳🇭🇰  唔差
警察  🇨🇳🇭🇰  差人
出来了  🇨🇳🇭🇰  出咗
差别啊!  🇨🇳🇭🇰  差別啊
邮差叔叔送信纯熟迅速送出  🇨🇳🇭🇰  郵差叔叔送信純熟迅速送出
王艺乔出来  🇨🇳🇭🇰  王艺喬出嚟
王艺乔你出来  🇨🇳🇭🇰  王艺喬你出嚟
人靓禄差累  🇨🇳🇭🇰  人靚祿差累
都差不多吧  🇨🇳🇭🇰  都差唔多啦
也差不多啦  🇨🇳🇭🇰  都差唔多啦
明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
晚上可以出来一起做爱吗  🇨🇳🇭🇰  夜晚可以出埋做愛呀
河南人素质就是差  🇨🇳🇭🇰  河南人質素就差
河南人素质差吗  🇨🇳🇭🇰  河南人質素差嗎
阳光差一点  🇨🇳🇭🇰  陽光爭少少
Выход  🇷🇺🇭🇰  輸出
外边  🇨🇳🇭🇰  出便
外面  🇨🇳🇭🇰  出便
出发  🇨🇳🇭🇰  出發
出国  🇨🇳🇭🇰  出埠

More translations for Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩