Cantonese to Vietnamese
圣诞节快乐 🇭🇰 | 🇯🇵 ハッピーメリー | ⏯ |
圣诞节快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
圣诞快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
圣诞快乐 🇭🇰 | 🇫🇷 Joyeux Noël | ⏯ |
圣诞快乐 🇭🇰 | 🇯🇵 メリークリスマス | ⏯ |
祝各位圣诞节快乐和新年快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Wishing you all a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ |
圣诞节 🇭🇰 | 🇬🇧 Christmas | ⏯ |
圣诞节有食苹果 🇭🇰 | 🇨🇳 圣诞节吃苹果 | ⏯ |
节日快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
节日快乐 🇭🇰 | 🇯🇵 幸せな休日 | ⏯ |
祝你圣诞快乐并何新希 🇭🇰 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas and what new hope | ⏯ |
圣诞气氛 🇭🇰 | 🇬🇧 Christmas atmosphere | ⏯ |
圣诞树图片 🇭🇰 | 🇬🇧 A picture of the Christmas tree | ⏯ |
圣诞 老人派送礼物[礼物] 啦!奶茶 糖果 苹果 进店就有惊喜哦!祝亲们平安夜快乐!圣诞快乐!很暖心的领导[爱心] 🇭🇰 | 🇨🇳 圣诞老人派送礼物 [礼物]!奶茶糖果苹果进店就有惊喜哦!祝亲们平安夜快乐! 圣诞快乐!很暖心里的领导 [爱心] | ⏯ |
你台班扑街人过圣诞食,你有过冷圣诞节丰田乜谂嘢 🇭🇰 | 🇬🇧 Youve had a cold Christmas Toyota for Christmas | ⏯ |
生日快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy birthday | ⏯ |
冬至快乐! 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy winter solstice | ⏯ |
一个人的圣诞 🇭🇰 | 🇬🇧 A mans Christmas | ⏯ |
一个人的圣诞 🇭🇰 | 🇷🇺 Мужское Рождество | ⏯ |
圣诞快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc Mừng Giáng Sinh | ⏯ |
圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc Mừng Giáng Sinh | ⏯ |
Merry Christmas 🇬🇧 | 🇻🇳 Chúc Mừng Giáng Sinh | ⏯ |
Merry Christmas 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc Mừng Giáng Sinh | ⏯ |
圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc Mừng Giáng Sinh | ⏯ |
平安夜快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng Giáng sinh Eve | ⏯ |
平安夜快乐! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng Giáng sinh Eve | ⏯ |
亲母,圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng Giáng sinh, mẹ | ⏯ |
宝贝,平安夜快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng Giáng sinh, em bé | ⏯ |
生日快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng sinh nhật | ⏯ |
诞节快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng sinh nhật | ⏯ |
平安夜快乐,记得吃苹果 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng Giáng sinh Eve, hãy nhớ ăn táo | ⏯ |
祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc mừng sinh nhật bạn | ⏯ |
圣诞节是明天,今天是12月24号,平安夜。平安夜快乐! 🇨🇳 | 🇻🇳 Giáng sinh là ngày mai, hôm nay là ngày 24 tháng 12, Christmas Eve. Chúc mừng Giáng sinh Eve | ⏯ |
恭喜恭喜,祝你早生贵子 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chúc mừng, tôi chúc bạn một buổi sáng sinh tốt | ⏯ |
圣诞节 🇨🇳 | 🇻🇳 Giáng sinh | ⏯ |
圣诞 🇨🇳 | 🇻🇳 Giáng sinh | ⏯ |
祝你平安夜快乐平安 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc các bạn một đêm Giáng sinh hạnh phúc | ⏯ |
新年快乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúc Mừng Năm Mới | ⏯ |