Cantonese to Vietnamese
              How to say 今晚平安夜,祝你平平安安,快快乐乐 in Vietnamese?
              Tonight, Christmas Eve, tôi chúc bạn hòa bình và yên tĩnh, hạnh phúc và hạnh phúc
           
          
          
| 祝你平安夜快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Wishing you a happy Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Happy Christmas Eve | ⏯ | 
| 谢谢!祝你平安夜快乐  🇭🇰 | 🇨🇳  谢谢! 祝你平安夜快乐 | ⏯ | 
| 平安夜快乐[爱心]  🇭🇰 | 🇨🇳  平安夜快乐 [爱心] | ⏯ | 
| 祝大家平安夜快乐[玫瑰]  🇭🇰 | 🇨🇳  祝大家平安夜快乐 [玫瑰] | ⏯ | 
| 平安夜快樂  🇭🇰 | 🇬🇧  Happy Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜  🇭🇰 | 🇬🇧  Christmas Eve | ⏯ | 
| 谢谢你也是平安易快乐  🇭🇰 | 🇨🇳  谢谢你也是平安容易快乐 | ⏯ | 
| 丽丽在这里:祝你平安!愿你一生都有欢乐的笑脸;祝你平安!愿你一生都有福运的连绵;祝你平安!愿你一生都有健康的陪伴!好朋友,一生平安,平安夜快乐!圣诞节快乐!  🇭🇰 | 🇨🇳  丽丽在这里: 祝你平安! 愿你一生都有欢乐的笑脸; 祝你平安! 愿你一生有福运的连绵; 祝你平安! 愿你一生都健康的陪伴! 好朋友, 一生平安, 平安夜快乐! 圣诞节快乐 | ⏯ | 
| 祝小朋友健康成长,平安快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  I wish the children healthy growth, peace and happiness | ⏯ | 
| 婆婆装咗平安钟,如有需要,金平安装  🇭🇰 | 🇬🇧  Mother-in-law installed a ping bell, if necessary, Jinping installation | ⏯ | 
| 赣州平安钟,有人来救你  🇭🇰 | 🇬🇧  Zhangzhou Ping An Bell, someone came to save you | ⏯ | 
| 晚安  🇭🇰 | 🇬🇧  Good night | ⏯ | 
| 晚安  🇭🇰 | 🇻🇳  Chúc ngủ ngon | ⏯ | 
| 晚安  🇭🇰 | 🇯🇵  おやすみなさい | ⏯ | 
| 晚安  🇭🇰 | 🇰🇷  안녕히 주무세요 | ⏯ | 
| 祝贺你新年快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Congratulations on a happy New Year | ⏯ | 
| 祝各位圣诞节快乐和新年快乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Wishing you all a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ | 
| 圣诞 老人派送礼物[礼物] 啦!奶茶  糖果  苹果 进店就有惊喜哦!祝亲们平安夜快乐!圣诞快乐!很暖心的领导[爱心]  🇭🇰 | 🇨🇳  圣诞老人派送礼物 [礼物]!奶茶糖果苹果进店就有惊喜哦!祝亲们平安夜快乐! 圣诞快乐!很暖心里的领导 [爱心] | ⏯ | 
| 祝你平安快乐  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn bạn hòa bình và hạnh phúc | ⏯ | 
| 早安,祝你新的一天,平安快乐  🇨🇳 | 🇻🇳  Chào buổi sáng, chúc các bạn một ngày mới, hòa bình và hạnh phúc | ⏯ | 
| 我更希望你幸福的美好  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúc các bạn hạnh phúc | ⏯ | 
| 祝你开心快乐  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúc các bạn hạnh phúc | ⏯ | 
| 生气快乐  🇨🇳 | 🇻🇳  Tức giận và hạnh phúc | ⏯ | 
| 开心呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi hạnh phúc | ⏯ | 
| 祝福我的男朋友圣诞节快乐,每天开心幸福  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúc bạn trai của tôi một Merry Christmas và hạnh phúc mỗi ngày | ⏯ | 
| 姐姐很开心,祝你们新婚快乐,永远幸福  🇨🇳 | 🇻🇳  Chị rất hạnh phúc, chúc các bạn một cuộc hôn nhân mới hạnh phúc, luôn hạnh phúc | ⏯ | 
| 幸福  🇨🇳 | 🇻🇳  Hạnh phúc | ⏯ | 
| 记住 看到你幸福  我也幸福  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy nhớ, xem bạn hạnh phúc, tôi là hạnh phúc, quá | ⏯ | 
| 你保证幸福的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn hứa hạnh phúc | ⏯ | 
| 很开心  🇨🇳 | 🇻🇳  Rất hạnh phúc | ⏯ | 
| 还没有高兴到  🇨🇳 | 🇻🇳  Chưa hạnh phúc | ⏯ | 
| 不开心  🇨🇳 | 🇻🇳  Không hạnh phúc | ⏯ | 
| 开心吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có hạnh phúc không | ⏯ | 
| 你很幸福吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có hạnh phúc không | ⏯ | 
| 老婆开心  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ tôi là hạnh phúc | ⏯ | 
| 然后幸福的过着每一天  🇨🇳 | 🇻🇳  Và sau đó sống hạnh phúc mỗi ngày | ⏯ | 
| 祝你冬至节快  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúc các bạn mùa đông chí một hạnh phúc | ⏯ |