Chinese to Vietnamese

How to say 有一边大一点,一边小一点是吗 in Vietnamese?

Một lớn hơn một chút ở một bên, một nhỏ hơn một ngày khác, không phải là ở đó

More translations for 有一边大一点,一边小一点是吗

一点点  🇨🇳🇭🇰  一啲啲
杨宝是不是一个小阿福呀?他是不是有一点点小傻  🇨🇳🇭🇰  杨宝系唔系一個小阿福呀? 佢係咪有 D D 細傻
一点点啦  🇨🇳🇭🇰  一啲啦!
滚一边去  🇨🇳🇭🇰  滾一邊去
何一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一立,华鸡鸡,海西鸡,好鱼,株洲好水多水西  🇨🇳🇭🇰  何一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一一立, 華雞雞, 海西雞, 好魚, 株洲得水多水西
一条大路分两边  🇨🇳🇭🇰  條大路分兩邊
一个男孩一边的  🇨🇳🇭🇰  個男仔一路嘅
我有一点点想你  🇨🇳🇭🇰  我有一點點想你
一点啦  🇨🇳🇭🇰  一 D 啦
会一点  🇨🇳🇭🇰  識啲
一个南边的  🇨🇳🇭🇰  一個南邊嘅
听懂一点点啦  🇨🇳🇭🇰  聼懂一 DD 啦
会一点拉  🇨🇳🇭🇰  識識地拉
会说一点  🇨🇳🇭🇰  會講啲
遮住一边眼睛看着绿点发呆  🇨🇳🇭🇰  遮住一邊眼睇住綠啲發呆
A big far away  🇬🇧🇭🇰  一個大遠
张发波你什么时候回来  🇷🇺🇭🇰  是一個
广东话会一点点  🇨🇳🇭🇰  廣東話會一點點
一带一路  🇨🇳🇭🇰  一帶一路
我想问一下,西单怎么走  🇨🇳🇭🇰  我想問一下, 西單点行

More translations for Một lớn hơn một chút ở một bên, một nhỏ hơn một ngày khác, không phải là ở đó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係