Chinese to Vietnamese

How to say 就是金店或者银眸可以用外币兑换越南盾的 in Vietnamese?

Đây là cửa hàng vàng hoặc ngân hàng bạc có thể đổi Ngoại tệ cho đồng Việt Nam

More translations for 就是金店或者银眸可以用外币兑换越南盾的

Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
带上身份证,出罗湖关口,有很多兑换人民币的  🇨🇳🇭🇰  帶埋身份證, 出羅湖關口, 有好多換人仔嘅
我就是云南人  🇨🇳🇭🇰  我就係雲南人
不能随便乱用啊  🇨🇳🇭🇰  唔可以隨便亂用呀
Thats why ask maam maybe I get wrong again maam  🇬🇧🇭🇰  就係點解問咩, 或者我又錯了, 咩
如果你能等的话就1200卖给你  🇨🇳🇭🇰  如果你可以等的話就1200賣俾你
去哪里可以换零钱  🇨🇳🇭🇰  去邊度可以換散紙
姑姐,无新银纸换了  🇨🇳🇭🇰  姑姐, 冇新銀紙換了
河南人素质就是差  🇨🇳🇭🇰  河南人質素就差
Хорошо  🇷🇺🇭🇰  仲可以
我可以用这个软件学白话  🇨🇳🇭🇰  我可以用呢個軟件學白話
可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
他们是外地的  🇨🇳🇭🇰  佢哋係外地嘅
看书,或者读些新闻时事  🇨🇳🇭🇰  睇書, 或者讀啲新聞時事
Yes still available  🇬🇧🇭🇰  係仍然可用
笨蛋,就是可乐  🇨🇳🇭🇰  死蠢, 就係可樂
You can kiss my ass  🇬🇧🇭🇰  你可以吻我的屁味
可以给我你的WhatsApp吗  🇨🇳🇭🇰  可以給我你的 whatsapp 嗎
胆小的饿死,越怕死越死  🇨🇳🇭🇰  膽小的餓死, 越怕死越死
银行银行  🇨🇳🇭🇰  銀行銀行

More translations for Đây là cửa hàng vàng hoặc ngân hàng bạc có thể đổi Ngoại tệ cho đồng Việt Nam

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型