Chinese to Vietnamese

How to say 当然,那边可以修一点点嘛 in Vietnamese?

Tất nhiên, có thể có một chút sửa chữa ở đó

More translations for 当然,那边可以修一点点嘛

那点可以甘噶  🇨🇳🇭🇰  点可以甘噶
可不可以便宜一点呢  🇨🇳🇭🇰  可唔可以平啲呀
一点点  🇨🇳🇭🇰  一啲啲
Sure  🇬🇧🇭🇰  当然
当然  🇨🇳🇭🇰  梗係
一点点啦  🇨🇳🇭🇰  一啲啦!
年輕人嘛做事愛沖動可以原諒了嘛  🇨🇳🇭🇰  後生仔嘛做事愛沖動可以原諒了嘛
可以打字嘛  🇬🇧🇭🇰  ·_
当然有,大佬不回答的嘛  🇨🇳🇭🇰  梗係有, 大佬唔答嘛
当然有  🇨🇳🇭🇰  梗係有
听懂一点点啦  🇨🇳🇭🇰  聼懂一 DD 啦
一点啦  🇨🇳🇭🇰  一 D 啦
会一点  🇨🇳🇭🇰  識啲
广东话会一点点  🇨🇳🇭🇰  廣東話會一點點
我有一点点想你  🇨🇳🇭🇰  我有一點點想你
Why  🇬🇧🇭🇰  点解呀
4点到  🇨🇳🇭🇰  4点去
拿一点点单放上面  🇨🇳🇭🇰  攞少少單放上面
星期一可以吗  🇨🇳🇭🇰  星期一可以嗎
既然可以合着你这只猪  🇨🇳🇭🇰  既然可以合着你隻豬

More translations for Tất nhiên, có thể có một chút sửa chữa ở đó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度