Vietnamese to Chinese

How to say Có thể nấu cơm ăn. Chiều đi được không in Chinese?

煮饭可以煮熟。怎么会呢

More translations for Có thể nấu cơm ăn. Chiều đi được không

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 煮饭可以煮熟。怎么会呢

吾使煮饭  🇨🇳🇭🇰  吾使煮飯
准备煮鸭  🇨🇳🇭🇰  諗住煮鴨
Go back Boiled Noodles  🇬🇧🇭🇰  返去煮麵條
麺を調理するために戻って行く  🇯🇵🇭🇰  返去煮麵條
돌아가서 면을 요리합니다  🇰🇷🇭🇰  返去煮麵條
回去煮面条  🇨🇳🇭🇰  返去煮麵條
We go back Boiled Noodles  🇬🇧🇭🇰  我哋番去煮麵條
私たちは麺を調理するために戻って行く  🇯🇵🇭🇰  我哋番去煮麵條
우리는 돌아가서 면을 요리합니다  🇰🇷🇭🇰  我哋番去煮麵條
我们回去煮面条  🇨🇳🇭🇰  我哋番去煮麵條
怎么念呢  🇨🇳🇭🇰  點唸呢
怎么讲呢  🇨🇳🇭🇰  點解講呢
饿不饿呀?给你煮碗面  🇨🇳🇭🇰  餓唔餓呀? 畀你煮碗麵
你怎么那么傻呢  🇨🇳🇭🇰  乜你咁傻呢
起床煮个汤圆,今天过冬至  🇨🇳🇭🇰  起身煮個湯圓, 今日做冬
数字怎么念呢  🇨🇳🇭🇰  數字點唸呢
Can I call, the taste  🇬🇧🇭🇰  我可以叫呢個味道嗎
请问这里可以打的吗  🇨🇳🇭🇰  請問呢度可以打嘅咩
你喜不喜欢吃我做的菜啊  🇨🇳🇭🇰  你鍾唔鍾意食我煮嘅餸呀
你喜不喜欢吃我做的饭呀  🇨🇳🇭🇰  你鍾唔鍾意食我煮嘅飯呀