Chinese to Vietnamese

How to say Tôi không có Bạn Ở đây in Vietnamese?

Anh khng cnnnynnnir

More translations for Tôi không có Bạn Ở đây

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for Anh khng cnnnynnnir

anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你