| Lâu lắm rồi không gặp, anh có khoẻ không 🇻🇳 | 🇨🇳 很久没看,你很健康 | ⏯ |
| Long long ago 🇬🇧 | 🇨🇳 很久很久以前 | ⏯ |
| Đã lâu không gặp 🇻🇳 | 🇨🇳 很久没有见面了 | ⏯ |
| havn‘t seen you for ages 🇬🇧 | 🇨🇳 很久没见过你了 | ⏯ |
| I havent had sex for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久没做爱了 | ⏯ |
| Long time Im not heared you 🇬🇧 | 🇨🇳 很久没有听到你 | ⏯ |
| sudah lama nggak ketemu 🇮🇩 | 🇨🇳 很久没有见面了 | ⏯ |
| Im long to be in 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久才能进去 | ⏯ |
| Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài 🇻🇳 | 🇨🇳 你很久没有做爱了 | ⏯ |
| I havent eaten any in food for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久没吃东西了 | ⏯ |
| I havent been in the ins for a long time 🇬🇧 | 🇨🇳 我很久没进监狱了 | ⏯ |
| Long gone is a Baker 🇬🇧 | 🇨🇳 很久没有面包师了 | ⏯ |
| Long long ago, girl 🇬🇧 | 🇨🇳 很久很久以前,女孩 | ⏯ |
| Long, long, Ill go 🇬🇧 | 🇨🇳 很久,很久,我要走了 | ⏯ |
| Roast potatoes sante 🇬🇧 | 🇨🇳 烤土豆三特 | ⏯ |
| Go to buy 🇬🇧 | 🇨🇳 去买 | ⏯ |
| To buy 🇬🇧 | 🇨🇳 去买 | ⏯ |
| Go buy 🇬🇧 | 🇨🇳 去买 | ⏯ |
| Go buy you 🇬🇧 | 🇨🇳 去买 | ⏯ |