Chinese to Vietnamese

How to say 你好!我要取50000000盾,谢谢你! in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không! Tôi muốn đi 5000000 000 đồng guilder, cảm ơn bạn

More translations for 你好!我要取50000000盾,谢谢你!

谢谢你  🇨🇳🇭🇰  多謝你
ありがとう  🇯🇵🇭🇰  多谢你
谢谢你们  🇨🇳🇭🇰  多謝你哋
你好,我们商量过不买了,谢谢你  🇨🇳🇭🇰  你好, 我哋商量過唔買了, 唔該晒你
谢谢老公,我也爱你  🇨🇳🇭🇰  多謝老公, 我也愛你
谢谢你的皮鞋  🇨🇳🇭🇰  多谢你嘅皮鞋
你长得那么好看,谢谢你还关注我  🇨🇳🇭🇰  你生得咁靚, 多謝你仲關注我
不需要谢谢  🇨🇳🇭🇰  唔使唔該
谢谢你的明信片,爱你!  🇨🇳🇭🇰  多谢你嘅明信片, 愛你
Merci gogo  🇫🇷🇭🇰  谢谢戈戈
谢谢  🇯🇵🇭🇰  一種
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多谢
谢谢!  🇨🇳🇭🇰  多謝
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多謝
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多謝
ありがとう館米子  🇯🇵🇭🇰  谢谢坎·米科
我叫谢国军,你叫什么名字  🇨🇳🇭🇰  我叫谢国军, 你叫咩名
谢谢您  🇨🇳🇭🇰  唔該你
你好,我要吃饭  🇨🇳🇭🇰  你好, 我要食飯
谢小姐要吃肉  🇨🇳🇭🇰  多谢咩要吃肉

More translations for Bạn có khoẻ không! Tôi muốn đi 5000000 000 đồng guilder, cảm ơn bạn

你吃了  🇹🇭🇭🇰  ·000年
圣诞节  🇬🇧🇭🇰  ·000年
老板  🇬🇧🇭🇰  ·000年
我们  🇬🇧🇭🇰  ·000年
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型