Vietnamese to Chinese

How to say Không có sự khác biệt in Chinese?

无差别

More translations for Không có sự khác biệt

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 无差别

差别啊!  🇨🇳🇭🇰  差別啊
不糟糕  🇨🇳🇭🇰  唔差
警察  🇨🇳🇭🇰  差人
无语  🇨🇳🇭🇰  無語
无聊  🇨🇳🇭🇰  無聊
无痕  🇨🇳🇭🇰  無痕
人靓禄差累  🇨🇳🇭🇰  人靚祿差累
都差不多吧  🇨🇳🇭🇰  都差唔多啦
也差不多啦  🇨🇳🇭🇰  都差唔多啦
别吵别吵  🇨🇳🇭🇰  唔好嘈咪吵
好无聊  🇨🇳🇭🇰  好無聊
无的换  🇨🇳🇭🇰  冇嘅換
我没得钱  🇨🇳🇭🇰  我无得錢
特别  🇨🇳🇭🇰  特別
河南人素质就是差  🇨🇳🇭🇰  河南人質素就差
河南人素质差吗  🇨🇳🇭🇰  河南人質素差嗎
你别动啊别动啊  🇨🇳🇭🇰  你唔好郁啦唔好郁呀
好无聊啊!  🇨🇳🇭🇰  好悶啊
与你无关  🇨🇳🇭🇰  與你無關
无可奈何  🇨🇳🇭🇰  無奈何