Chinese to Vietnamese

How to say 出去走走吧,一天到晚呆在家里 in Vietnamese?

Đi ra ngoài để đi bộ và ở nhà cả ngày

More translations for 出去走走吧,一天到晚呆在家里

天气很好,我们一起出去走一走  🇨🇳🇭🇰  天氣好好, 我哋一齊出去行下
Go go, thats cool  🇬🇧🇭🇰  走吧, 很酷
走吧!  🇨🇳🇭🇰  行啦
Go go, go  🇬🇧🇭🇰  走, 走
走进晚上五  🇨🇳🇭🇰  走進夜晚五
我们一起走吧  🇨🇳🇭🇰  我哋一齊走啦
不知道明天天气不好,可能在家里呆着吧!  🇨🇳🇭🇰  唔知明天天氣不好, 可能喺屋企屈住呀
刚生病走走  🇨🇳🇭🇰  啱啱病走走
说她也是一走一走,知道吗  🇨🇳🇭🇰  話佢都係走一走, 知道嗎
Dont go  🇬🇧🇭🇰  咪走
去世了  🇨🇳🇭🇰  走咗
走了  🇨🇳🇭🇰  走咗
走啦!  🇨🇳🇭🇰  走啦
去我走一点清宫里坐坐  🇨🇳🇭🇰  跟我走啲清宮里坐坐
这里到九龙怎么走  🇨🇳🇭🇰  呢度去九龍点行
走去去逛街  🇨🇳🇭🇰  行去去逛街
这里到铜锣湾怎么走  🇨🇳🇭🇰  乜呢度到銅鑼灣走
Do you run  🇬🇧🇭🇰  你走呀
今天走势国  🇨🇳🇭🇰  今日走勢國
我想要把一个人放到马桶里冲程18吧,送走他  🇨🇳🇭🇰  我要將一個人放到馬桶度衝程18啦, 送佢走

More translations for Đi ra ngoài để đi bộ và ở nhà cả ngày

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度