| 有时间找我玩 🇹🇭 | 🇨🇳 [ ] | ⏯ |
| playing time 🇬🇧 | 🇨🇳 玩时间 | ⏯ |
| Tôi đến để panzhihua, có thời gian để đến và chơi 🇻🇳 | 🇨🇳 我来到攀枝花,有时间来玩 | ⏯ |
| Si tu as le temps. Tu peux venir me voir en premier 🇫🇷 | 🇨🇳 如果你有时间你可以先来找我 | ⏯ |
| đã lâu rồi tôi không cho bọn chẻ Đi chơi rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我没有给你很长时间玩 | ⏯ |
| Do you have the time 🇬🇧 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| Do you have time 🇬🇧 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| Do you have time to 🇬🇧 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| Bạn có thời gian nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| Do you have a time 🇬🇧 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| Which you have time 🇬🇧 | 🇨🇳 你有时间吗 | ⏯ |
| No only time time 🇬🇧 | 🇨🇳 没有只有时间时间 | ⏯ |
| Anh đang đến lúc mấy giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 你来什么时间 | ⏯ |
| 몇시에오는거야 🇰🇷 | 🇨🇳 你来什么时间 | ⏯ |
| Подождите, пока у вас будет время, чтобы найти меня в чате 🇷🇺 | 🇨🇳 等到你有时间找到我聊天 | ⏯ |
| ฉันไม่ว่างในที่ทำงานและฉันไม่มีเวลาที่จะหาคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我工作很忙,没有时间找你 | ⏯ |
| I have a period now, chat with you when I come to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在有一段时间了,来找你的时候和你聊天 | ⏯ |
| Got the time 🇬🇧 | 🇨🇳 有时间 | ⏯ |
| มีเวลาที่จะแนะนำฉัน 🇹🇭 | 🇨🇳 有时间来指导我 | ⏯ |