Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa ngủ, đây không phải là một giấc mơ in Chinese?

我没睡过,这不是梦!

More translations for Tôi chưa ngủ, đây không phải là một giấc mơ

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係

More translations for 我没睡过,这不是梦!

没你睡不着  🇨🇳🇭🇰  冇你瞓唔着
刘梦成还不快写我要睡觉了  🇨🇳🇭🇰  刘梦成仲唔快啲寫我要睡覺了
我也是听说过没吃过  🇨🇳🇭🇰  我都係聽過未食過
我不睡觉  🇨🇳🇭🇰  我唔瞓
睡了没  🇨🇳🇭🇰  睡了沒
我说的是睡觉,不是要掉  🇨🇳🇭🇰  我講嘅係訓覺, 唔係要掉
我是不是好久没来  🇨🇳🇭🇰  我係咪好耐冇嚟
这些照片是还没有修过的  🇨🇳🇭🇰  D 相係未整過嘅
睡呢都是睡  🇨🇳🇭🇰  瞓呢都係瞓
怎么这么晚还不睡  🇨🇳🇭🇰  做咩咁夜仲唔瞓
薛梦娜是个傻子  🇨🇳🇭🇰  薛梦娜是個傻瓜
还没睡觉呀  🇨🇳🇭🇰  仲唔瞓呀
怎么还没睡  🇨🇳🇭🇰  做乜仲唔瞓
睡醒了没有  🇨🇳🇭🇰  瞓醒未
但是想到你我又睡不着觉  🇨🇳🇭🇰  但係諗到你我又瞓唔着覺
我叫程雅梦  🇨🇳🇭🇰  我叫程雅夢
猗梦  🇨🇳🇭🇰  猗夢
这么晚了,你都还没有睡吗  🇨🇳🇭🇰  咁死啦, 你都仲未瞓呀
每天在梦里见这样也是辛苦  🇨🇳🇭🇰  每日喺夢入面見咁都係辛苦
我还没去过澳门  🇨🇳🇭🇰  我未去過澳門