| 老公没在家吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải chồng tôi về nhà à | ⏯ |
| 你老公在家吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là chồng nhà của bạn | ⏯ |
| 你老公在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your husband home | ⏯ |
| 老公不在家吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải chồng tôi ở nhà à | ⏯ |
| 你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
| 你有没有老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có chồng không | ⏯ |
| 你老公不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
| 现在你老公没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ chồng của bạn không có bất kỳ tiền bạc | ⏯ |
| 你有老公吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มีสามีไหม | ⏯ |
| 你有老公吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có chồng không | ⏯ |
| 你有老公了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người chồng, bạn không có chồng | ⏯ |
| 你结婚没有,有没有老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh chưa kết hôn, có bạn có chồng không | ⏯ |
| 有老公吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu as un mari | ⏯ |
| 有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
| 现在有老公了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người chồng bây giờ | ⏯ |
| 老师你有老公了吗 🇨🇳 | 🇯🇵 先生 夫はいますか | ⏯ |
| 有没有想老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một chồng | ⏯ |
| 你没有我的照片吗老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không có hình ảnh của tôi à | ⏯ |
| 你没在家吗 🇨🇳 | 🇯🇵 家にいないの | ⏯ |