Chinese to Cantonese
没你睡不着 🇨🇳 | 🇰🇷 당신 없이는 잠을 잘 수 없습니다 | ⏯ |
没睡着 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không ngủ | ⏯ |
你睡不着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep | ⏯ |
你会睡不着 🇨🇳 | 🇯🇵 眠れないの | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | ar لا أستطيع النوم | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇷🇺 Я не могу заснуть | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇯🇵 眠れない | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇰🇷 잠을 잘 수 없어요 | ⏯ |
还没睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Not asleep yet | ⏯ |
还没睡着 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa ngủ được | ⏯ |
我睡不着,你也别睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ, và bạn sẽ không ngủ | ⏯ |
你也睡不着啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không thể ngủ hoặc | ⏯ |
你是睡不着吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿No puedes dormir | ⏯ |
担心你睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Lo lắng bạn sẽ không thể ngủ được | ⏯ |
我没有你睡不着,过来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep without you | ⏯ |
我睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
我不睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 我唔瞓 | ⏯ |
还没睡觉呀 🇨🇳 | 🇭🇰 仲唔瞓呀 | ⏯ |
要不要睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 要唔好瞓 | ⏯ |
但是想到你我又睡不着觉 🇨🇳 | 🇭🇰 但係諗到你我又瞓唔着覺 | ⏯ |
怎么还没睡 🇨🇳 | 🇭🇰 做乜仲唔瞓 | ⏯ |
郑哥还不睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 郑哥仲唔瞓 | ⏯ |
还不早点睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 仲唔早啲瞓 | ⏯ |
男人,你怎么还不睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 男人, 你做乜仲唔瞓 | ⏯ |
输到内裤都没得穿了,洗洗睡觉了 🇨🇳 | 🇭🇰 輸到底褲都冇得着, 洗下瞓左 | ⏯ |
每天都没怎么睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 每日都冇乜瞓覺 | ⏯ |
几点了?你为什么还不睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 幾點了? 你做咩仲唔瞓 | ⏯ |
输到内裤都没得穿了,想那么多也没用,洗洗睡吧 🇨🇳 | 🇭🇰 輸到底褲都冇得着, 諗咁多都冇用, 洗下瞓啦 | ⏯ |
我每天睡不着想念你的微笑 🇨🇳 | 🇭🇰 我每日瞓唔着想念妳的微笑 | ⏯ |
不然没票了么 🇨🇳 | 🇭🇰 唔係冇飛了麼 | ⏯ |
我又没说不能 🇨🇳 | 🇭🇰 我又冇話唔得 | ⏯ |
No, they dont you said no so you want to boot up 🇬🇧 | 🇭🇰 冇, 佢哋唔係你話唔, 所以你想啟動 | ⏯ |
怎么这么晚还不睡 🇨🇳 | 🇭🇰 做咩咁夜仲唔瞓 | ⏯ |
On their own yet, and it dont go 🇬🇧 | 🇭🇰 自己都冇, 佢唔去 | ⏯ |
没有什么不高兴,只要你爱我 🇨🇳 | 🇭🇰 冇乜唔開心, 只要你愛我 | ⏯ |