Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng ở Việt Nam tôi có thể sử dụng được không in Chinese?

但我可以用它越南吗

More translations for Nhưng ở Việt Nam tôi có thể sử dụng được không

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係

More translations for 但我可以用它越南吗

可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
我可以用这个软件学白话  🇨🇳🇭🇰  我可以用呢個軟件學白話
不能随便乱用啊  🇨🇳🇭🇰  唔可以隨便亂用呀
不能打我  🇨🇳🇭🇰  唔可以打我
你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  你可以等我呀
我可以进来吗  🇨🇳🇭🇰  我可唔可以入黎呀
你可以叫我kelly  🇨🇳🇭🇰  你可以叫我 kelly
Can I help you  🇬🇧🇭🇰  我可以幫你嗎
我可以舔一舔吗  🇨🇳🇭🇰  我可唔可以舔一舔呀
能帮我打折吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以幫我打折啊
Хорошо  🇷🇺🇭🇰  仲可以
Can I do me a favor  🇬🇧🇭🇰  我可以幫個忙嗎
Can you call me a cow  🇬🇧🇭🇰  你可以叫我叻呀
What can I fight you  🇬🇧🇭🇰  我可以和你打咩
We can eat noodles  🇬🇧🇭🇰  我哋可以食麵條
私たちは麺を食べることができます  🇯🇵🇭🇰  我哋可以食麵條
우리는 국수를 먹을 수 있습니다  🇰🇷🇭🇰  我哋可以食麵條
You can kiss my boy  🇬🇧🇭🇰  你可以錫我個仔
我们可以吃面条  🇨🇳🇭🇰  我哋可以食麵條