Chinese to Vietnamese

How to say 今天中午中午饭我们吃什么来着 in Vietnamese?

Chúng ta có gì để ăn trưa vào buổi trưa hôm nay

More translations for 今天中午中午饭我们吃什么来着

今天中午吃什么  🇨🇳🇭🇰  今日中午食咩
中午吃什么  🇨🇳🇭🇰  中午食乜
今天中午吃饭了吗  🇨🇳🇭🇰  今日中午食飯呀
中午吃米饭  🇨🇳🇭🇰  中午食饭
今天中午  🇨🇳🇭🇰  今日中午
我们今天中午吃面条  🇨🇳🇭🇰  我哋今日中午食麵條
Today noon  🇬🇧🇭🇰  今日中午
今日の正午  🇯🇵🇭🇰  今日中午
오늘 정오  🇰🇷🇭🇰  今日中午
你中午吃什么  🇨🇳🇭🇰  你中午食乜
你中午吃什么好吃的  🇨🇳🇭🇰  你中午食乜好食 D
我今天要吃下午饭了  🇨🇳🇭🇰  我今日要食下午飯了
We today noon eat noodles  🇬🇧🇭🇰  我哋今日中午食麵條
私たちは今日の正午麺を食べます  🇯🇵🇭🇰  我哋今日中午食麵條
우리는 오늘 정오 면들 먹는다  🇰🇷🇭🇰  我哋今日中午食麵條
吃中饭  🇨🇳🇭🇰  吃中飯
今天吃什么  🇨🇳🇭🇰  今日食乜
你吃午饭了吗  🇨🇳🇭🇰  你食午飯喇
今天吃什么啊  🇨🇳🇭🇰  今日食咩啊
中午一直在家睡觉  🇨🇳🇭🇰  中午一直在家睡覺

More translations for Chúng ta có gì để ăn trưa vào buổi trưa hôm nay

hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型