Chinese to Vietnamese

How to say 你吃完就早一点休息。晚安 in Vietnamese?

Bạn sẽ có một phần còn lại tốt sớm khi bạn hoàn thành ăn. Chúc ngủ ngon

More translations for 你吃完就早一点休息。晚安

早点休息  🇨🇳🇭🇰  早啲休息
好,早点休息  🇨🇳🇭🇰  好, 早啲休息
洗洗睡吧,早点休息  🇨🇳🇭🇰  洗下瞓啦, 早啲休息
吃饭了,好好休息一下  🇨🇳🇭🇰  吃飯了, 好好休息一下
晚安 晚安  🇨🇳🇭🇰  晚安晚安
你早点吃饭  🇨🇳🇭🇰  你早啲食飯
那就休息一下准备下班  🇨🇳🇭🇰  休息吓就諗住收工
休息下吧,顺便吃点东西  🇨🇳🇭🇰  休息下啦, 順便食啲嘢
你吃完晚飯了嗎  🇨🇳🇭🇰  你食完晚飯呀
那就明天在好好休息吧  🇨🇳🇭🇰  就聽日係好好休息吧
去吃早点  🇨🇳🇭🇰  去食早點
晚点吃不吃鸡  🇨🇳🇭🇰  遲啲食唔食雞
几点吃早饭  🇨🇳🇭🇰  幾點食早餐
晚安  🇨🇳🇭🇰  早唞
明天早上你要吃什么早点啊!  🇨🇳🇭🇰  聽朝早你要食咩早啊
晚安 睡觉  🇨🇳🇭🇰  晚安瞓覺
洗洗睡吧,时间不早了,晚安  🇨🇳🇭🇰  洗下瞓啦, 時間不早了, 晚安
今晚就宠幸你咯  🇨🇳🇭🇰  今晚就寵幸你囉
去吃早饭  🇨🇳🇭🇰  去吃早餐
有空再聊,不左你休息了  🇨🇳🇭🇰  得閒再傾, 唔左你休息了

More translations for Bạn sẽ có một phần còn lại tốt sớm khi bạn hoàn thành ăn. Chúc ngủ ngon

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型