Cantonese to Vietnamese

How to say 你要什么配件货物 in Vietnamese?

Những phụ kiện nào bạn muốn

More translations for 你要什么配件货物

你咩  🇭🇰🇨🇳  你什么
你讲乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  你说什么
你讲乜嘢  🇭🇰🇨🇳  你说什么
你讲乜嘢啫  🇭🇰🇨🇳  你说什么呢
你乜水嘅你  🇭🇰🇨🇳  你什么来头的你
您今天做什么  🇭🇰🇨🇳  你今天做什么
你为乜嘢  🇭🇰🇨🇳  你是为了什么
你做紧乜野吖  🇭🇰🇨🇳  你在做什么啊
你真系查什么  🇭🇰🇨🇳  你真是查什么
不知你咩  🇭🇰🇨🇳  不知道你什么
你走我咩事呀  🇭🇰🇨🇳  你走我什么事
这件货品多少钱  🇭🇰🇬🇧  How much is this item
这件货品多少钱  🇭🇰🇪🇸  ¿Cuánto cuesta este artículo
最件货品多少钱  🇭🇰🇫🇷  Combien est le plus darticle
这件货品多少钱  🇭🇰🇯🇵  この商品はいくらですか
这件货品多少钱  🇭🇰🇰🇷  이 상품은 얼마 입니까
这件货品多少钱  🇭🇰🇷🇺  Сколько стоит этот предмет
点解你哋听唔明我地讲乜嘢  🇭🇰🇨🇳  为什么你们听不懂我们说什么
你系度食乜嘢  🇭🇰🇨🇳  你在这里吃什么

More translations for Những phụ kiện nào bạn muốn

你想要过什么样的生活,取决于你的意志  🇨🇳🇻🇳  Những loại cuộc sống nào bạn muốn sống phụ thuộc vào sẽ của bạn
你想从事什么工作呢  🇨🇳🇻🇳  Những loại công việc nào bạn muốn làm gì
你想做什么工作呢  🇨🇳🇻🇳  Những loại công việc nào bạn muốn làm gì
你想做什么工作  🇨🇳🇻🇳  Những loại công việc nào bạn muốn làm gì
做批发配件  🇨🇳🇻🇳  Làm phụ kiện bán buôn
你想找个什么样的男朋友  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn loại bạn trai nào
你想知道什么  🇨🇳🇻🇳  Những gì bạn muốn biết
你要哪一个  🇨🇳🇻🇳  Mà một trong những bạn muốn
要买什么你说  🇨🇳🇻🇳  muốn mua những gì bạn nói
买自己喜欢吃的  🇨🇳🇻🇳  Mua những gì bạn muốn ăn
美女你愿意吗  🇨🇳🇻🇳  Đó là những gì bạn muốn
你什么事分享一下  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn chia sẻ những gì
设备和工业配件  🇨🇳🇻🇳  Thiết bị và phụ kiện công nghiệp
等下还想去哪  🇨🇳🇻🇳  Nơi nào khác bạn muốn đi
你要多大码数的鞋子  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn số lượng giày nào
你们想去哪里玩吗  🇨🇳🇻🇳  Nơi nào bạn muốn đi chơi
几点回去  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn quay lại thời gian nào
你想下载个什么软件  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn tải xuống phần mềm nào
起诉  🇨🇳🇻🇳  Kiện