Chinese to Vietnamese

How to say 老婆你骗老公手机号是姨妈来 in Vietnamese?

Vợ bạn lừa số điện thoại di động của chồng là dì đến

More translations for 老婆你骗老公手机号是姨妈来

老婆,爱你  🇨🇳🇭🇰  老婆, 愛你
老鸡婆  🇨🇳🇭🇰  老雞婆
老婆我爱你  🇨🇳🇭🇰  老婆我愛你
叫你老婆过来  🇨🇳🇭🇰  叫你老婆嚟
老婆喜欢老周  🇨🇳🇭🇰  老婆鍾意老周
老婆,你就是个傻叼  🇨🇳🇭🇰  老婆, 你就是個傻擔
是你的老公  🇨🇳🇭🇰  係你老公
老婆的手机能接到啊!  🇨🇳🇭🇰  老婆的手機接到得啦
我爱你,老公  🇨🇳🇭🇰  我愛你, 老公
老妈  🇨🇳🇭🇰  老母
叼你老妈  🇨🇳🇭🇰  叼你老母
干你老妈  🇨🇳🇭🇰  做你老母
老婆想怎么过呀  🇨🇳🇭🇰  老婆想點過呀
你打电话给他老婆吧  🇨🇳🇭🇰  你打電話比佢老婆囉
妈妈要手机  🇨🇳🇭🇰  媽咪要手機
赵丽颖,你是我老婆,我爱你  🇨🇳🇭🇰  赵丽颖, 你係我老婆, 我愛你
老爸爸  🇨🇳🇭🇰  老老豆
你那么老  🇨🇳🇭🇰  你咁老
你他妈的  🇨🇳🇭🇰  你老味
谢谢老公,我也爱你  🇨🇳🇭🇰  多謝老公, 我也愛你

More translations for Vợ bạn lừa số điện thoại di động của chồng là dì đến

Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Aku berdiri di sini  🇮🇩🇭🇰  我企喺呢度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係