Chinese to Vietnamese

How to say 肚子大要生宝宝了 in Vietnamese?

Bụng là sẽ có một em bé

More translations for 肚子大要生宝宝了

宝宝,你不要哭了  🇨🇳🇭🇰  寶寶, 你唔好喊喇
鸡大宝  🇨🇳🇭🇰  雞大寶
肚子饿了  🇨🇳🇭🇰  肚子餓了
宝宝  🇨🇳🇭🇰  BB
大宝明天见,大宝天天见  🇨🇳🇭🇰  大寶聽日見, 大寶日日見
我家宝宝  🇨🇳🇭🇰  我家寶寶
小宝  🇨🇳🇭🇰  小寶
睡宝  🇨🇳🇭🇰  睡寶
宝贝  🇨🇳🇭🇰  寶貝
宝盖  🇨🇳🇭🇰  寶蓋
肚子  🇨🇳🇭🇰  個肚
原来你是这种宝宝  🇨🇳🇭🇰  原來你係呢種寶寶
八宝粥  🇨🇳🇭🇰  八寶粥
记得宝  🇨🇳🇭🇰  記得寶
你肚子饿了吗  🇨🇳🇭🇰  你肚餓呀
大宝是在网上买的  🇨🇳🇭🇰  大寶係喺網上買嘅
肚子好饿呀  🇨🇳🇭🇰  肚子好餓呀
面子要大点  🇨🇳🇭🇰  面子要大啲
我家有一个可爱的宝宝  🇨🇳🇭🇰  我屋企有一個可愛的寶寶
那肚子饿不饿啊,都8点了  🇨🇳🇭🇰  肚子餓唔餓啦, 都8点了

More translations for Bụng là sẽ có một em bé

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型