Chinese to Vietnamese

How to say 很高兴认识你,可以认识你妹妹吗 in Vietnamese?

Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không

More translations for 很高兴认识你,可以认识你妹妹吗

很高兴认识你  🇨🇳🇭🇰  好開心識到你
好高兴认识你  🇨🇳🇭🇰  好高興認識你
下午好,很高兴认识你  🇨🇳🇭🇰  下午好, 好高興認識你
你好,我爱你,很高兴认识你  🇨🇳🇭🇰  你好, 我愛你, 好高興認識你
你好,可以认识吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 可唔可以識呀
认识  🇨🇳🇭🇰  認識
我不认识你  🇨🇳🇭🇰  我唔識你
敏敏你认识杰吗  🇨🇳🇭🇰  敏敏你識杰呀
你好,认识心你好,认识怡心你好,认识你好像是新任许昕任启鑫  🇨🇳🇭🇰  你好, 識心你好, 識怡心你好, 認識你好似係新任许昕任启鑫
你妹的  🇨🇳🇭🇰  你妹嘅
我不认识你啊,你是谁啊  🇨🇳🇭🇰  我唔識你喎, 你係邊個吖
我根本不认识  🇨🇳🇭🇰  我根本唔認識
你知不知道这片叫啥  🇨🇳🇭🇰  你识唔识片叫咩
卧槽你妹  🇨🇳🇭🇰  臥槽你妹
你好靓妹  🇨🇳🇭🇰  你好靚妹
你妹的,滚  🇨🇳🇭🇰  你妹嘅, 滾
妹妹  🇨🇳🇭🇰  亞妹
来了妹妹  🇨🇳🇭🇰  嚟咗妹妹
郑哥还认识我吗?我是杰哥  🇨🇳🇭🇰  郑哥仲識我呀? 我係傑哥
你会说广东话  🇨🇳🇭🇰  你识讲广东话

More translations for Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không

anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型