Chinese to Vietnamese

How to say 不要用手去饶痒,指甲内有细菌 in Vietnamese?

Không cù với bàn tay của bạn, có vi khuẩn trong móng tay của bạn

More translations for 不要用手去饶痒,指甲内有细菌

比细菌还小的是什么  🇨🇳🇭🇰  仲細粒過細菌嘅係乜嘢
上饶  🇨🇳🇭🇰  上饒
不用去猜  🇨🇳🇭🇰  唔使去猜
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇭🇰  你好, 有乜嘢要幫手嘅
你为什么要马甲外穿  🇨🇳🇭🇰  你點解要著馬甲外
明天我有事要出去  🇨🇳🇭🇰  聽日我有事要出去
小弟弟  🇨🇳🇭🇰  细佬
妈妈要手机  🇨🇳🇭🇰  媽咪要手機
细节  🇨🇳🇭🇰  細節
我不管,我要去买衣服  🇨🇳🇭🇰  我不管, 我要去買衣服
要不要晚上去玩  🇨🇳🇭🇰  要唔好夜晚去玩
不用谢啦  🇨🇳🇭🇰  不用謝啦
不用谢不用谢  🇨🇳🇭🇰  不用謝唔使多谢
You go to die  🇬🇧🇭🇰  你要去死
不用  🇨🇳🇭🇰  唔使
想去内蒙古玩  🇨🇳🇭🇰  想去內蒙古玩
换有钱,不用取消  🇨🇳🇭🇰  换有錢, 唔使取消
我要去芳村,怎么走  🇨🇳🇭🇰  我要去芳村, 點去
我要去广州,怎么走  🇨🇳🇭🇰  我要去廣州, 點去
龙门飞甲  🇨🇳🇭🇰  龍門飛甲

More translations for Không cù với bàn tay của bạn, có vi khuẩn trong móng tay của bạn

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型