| 会说切了好吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có nói cắt | ⏯ | 
| 你说放两包吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn nói đặt hai túi | ⏯ | 
| 上午有没有按摩的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có một massage vào buổi sáng | ⏯ | 
| 剪头发  🇨🇳 | 🇻🇳  Cắt tóc của bạn | ⏯ | 
| 修剪头发  🇨🇳 | 🇻🇳  Cắt tóc của bạn | ⏯ | 
| 我也给你自己剪了两年头发  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi cắt tóc của riêng bạn trong hai năm, quá | ⏯ | 
| 你们还在上午的地方吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn vẫn còn vào buổi sáng | ⏯ | 
| Bạn đi về nhà vào buổi chiều  🇨🇳 | 🇻🇳  Bni v? NH? v? o bui chi-u | ⏯ | 
| 能不能切  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể cắt nó | ⏯ | 
| 你这里剪头发吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã cắt tóc của bạn ở đây | ⏯ | 
| 白天不醒,晚上不睡,说的就是你  🇨🇳 | 🇻🇳  Không thức dậy trong ngày, không ngủ vào buổi tối, nói rằng bạn | ⏯ | 
| 我早上有发微信给你  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã gửi cho bạn một wechat vào buổi sáng | ⏯ | 
| 早上好,请问您是哪间房的客人  🇨🇳 | 🇻🇳  Chào buổi sáng, bạn là một khách | ⏯ | 
| 是早上吃的,还是下午吃的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã ăn nó vào buổi sáng hoặc vào buổi chiều | ⏯ | 
| 切你的关心  🇨🇳 | 🇻🇳  Cắt mối quan tâm của bạn | ⏯ | 
| 不用剪才行  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn không cần phải cắt giảm | ⏯ | 
| 有没有袋子  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có một túi | ⏯ | 
| 你早上下班  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn để lại công việc vào buổi sáng | ⏯ | 
| 剪发,买东西  🇨🇳 | 🇻🇳  Cắt tóc của bạn, mua một cái gì đó | ⏯ |