Chinese to Vietnamese

How to say 今晚过来睡觉吗 in Vietnamese?

Đêm nay anh có đi ngủ không

More translations for 今晚过来睡觉吗

今晚过来吃饭吗  🇨🇳🇭🇰  今晚嚟食飯呀
晚安 睡觉  🇨🇳🇭🇰  晚安瞓覺
晚安 !睡觉  🇨🇳🇭🇰  早唞! 瞓覺
今晚有空吗  🇨🇳🇭🇰  今晚得闲吗
那睡觉了,晚安  🇨🇳🇭🇰  睡覺了, 晚安
睡觉了吗  🇨🇳🇭🇰  瞓覺呀
晚上睡觉去哪里  🇨🇳🇭🇰  夜晚訓覺去邊度
Tonight  🇬🇧🇭🇰  今晚
今晚  🇨🇳🇭🇰  今晚
今天晚上  🇨🇳🇭🇰  今晚
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓觉
睡觉  🇨🇳🇭🇰  瞓覺
睡觉傻逼睡觉傻逼  🇨🇳🇭🇰  瞓覺傻逼瞓覺傻逼
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇭🇰  琴晚瞓得好唔好呀
睡觉了  🇨🇳🇭🇰  瞓咗
睡觉吧  🇨🇳🇭🇰  瞓啦
今天什么时候睡觉啊!  🇨🇳🇭🇰  今日幾時瞓啦
睡了一觉刚刚醒来  🇨🇳🇭🇰  瞓咗覺剛剛醒來
今天晚上好热  🇨🇳🇭🇰  今晚好熱
今天晚上吃什么  🇨🇳🇭🇰  今晚食乜

More translations for Đêm nay anh có đi ngủ không

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型