Chinese to Vietnamese

How to say 没登录,没办法帮你 in Vietnamese?

Không có đăng nhập, không có cách nào để giúp bạn

More translations for 没登录,没办法帮你

没办法  🇨🇳🇭🇰  冇办法架
没有办法  🇨🇳🇭🇰  冇辦法
没办法啊  🇨🇳🇭🇰  無計啦
讲都没办法  🇨🇳🇭🇰  講都冇辦法
我也没办法了  🇨🇳🇭🇰  我都冇辦法
长得丑,没办法  🇨🇳🇭🇰  生得醜, 冇計
登录吧!  🇨🇳🇭🇰  登錄啦
没法  🇨🇳🇭🇰  冇辦法
没办法,距离产生悲剧  🇨🇳🇭🇰  冇計, 距離產生悲劇
没你无法入眠  🇨🇳🇭🇰  冇你無法入眠
没有你,我怎么办  🇨🇳🇭🇰  冇你, 我怎麼辦
有什么办法  🇨🇳🇭🇰  有咩辦法
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
你吃饭没  🇨🇳🇭🇰  你食飯未呀
没看见你  🇨🇳🇭🇰  見唔到你
有没你好  🇨🇳🇭🇰  有沒你好
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
好,你唔过点算先  🇨🇳🇭🇰  好, 你没有過啲算先
你的帮助  🇨🇳🇭🇰  你嘅帮助

More translations for Không có đăng nhập, không có cách nào để giúp bạn

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型