Chinese to Vietnamese

How to say 今晚有事,不好意思了 in Vietnamese?

Có điều gì đó đang xảy ra tối nay, tôi xin lỗi

More translations for 今晚有事,不好意思了

不好意思  🇨🇳🇭🇰  唔好意思
抱歉  🇨🇳🇭🇰  唔好意思
不好意思啊  🇨🇳🇭🇰  唔好意思啊
今天晚上好热  🇨🇳🇭🇰  今晚好熱
对不起,不好意思  🇨🇳🇭🇰  sorry, 唔好意思
刚刚约卖了,不好意思  🇨🇳🇭🇰  啱啱約賣咗, 唔好意思
你有本事今天晚上喝趴我  🇨🇳🇭🇰  你有本事今晚飲伏我
刚才在忙,不好意思  🇨🇳🇭🇰  頭先在忙, 唔好意思
抱歉,没听懂  🇨🇳🇭🇰  唔好意思, 唔明囉
什么意思  🇨🇳🇭🇰  咩意思
Tonight  🇬🇧🇭🇰  今晚
今晚  🇨🇳🇭🇰  今晚
今天晚上  🇨🇳🇭🇰  今晚
不好意思啊,我是真不会说啊,你这样搞我不好意思啦  🇨🇳🇭🇰  唔好意思呀, 我係真係唔識講啦, 你咁搞我不好意思啦
不好意思,我從不抽煙喝酒  🇨🇳🇭🇰  唔好意思, 我從唔抽煙喝酒
是什么意思  🇨🇳🇭🇰  係咩意思
几个意思  🇨🇳🇭🇰  幾個意思
今晚不醉不归吧  🇨🇳🇭🇰  今晚不醉唔還啦
抱歉啊,我忘记发给你了  🇨🇳🇭🇰  唔好意思呀, 我唔記得發給你了
今晚不是不会  🇨🇳🇭🇰  今晚唔係唔識

More translations for Có điều gì đó đang xảy ra tối nay, tôi xin lỗi

hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型