Chinese to Vietnamese

How to say 坏事就是坏事 in Vietnamese?

Một điều xấu là một điều xấu

More translations for 坏事就是坏事

是may干的坏事  🇨🇳🇭🇰  係 may 做的壞事
你是个坏蛋  🇨🇳🇭🇰  你係個衰人
会成就大事  🇨🇳🇭🇰  會成就大事
小胖是大坏蛋  🇨🇳🇭🇰  小肥係大衰人
事实就是是怕你了  🇨🇳🇭🇰  事實就係係怕你了
周建好坏  🇨🇳🇭🇰  周建好壞
正左边坏  🇨🇳🇭🇰  正左邊壞
贝贝坏蛋  🇨🇳🇭🇰  貝貝衰人
什么事啊,什么事啊  🇨🇳🇭🇰  乜事呀, 乜事呀
没事  🇨🇳🇭🇰  冇事
物語  🇯🇵🇭🇰  故事
什么事  🇨🇳🇭🇰  咩事
竹林大坏蛋  🇨🇳🇭🇰  竹林大衰人
脑子坏掉了  🇨🇳🇭🇰  腦子壞掉了
大钲杰大坏蛋  🇨🇳🇭🇰  大鉦傑大衰人
戴振杰大坏蛋  🇨🇳🇭🇰  戴振杰大衰人
李小伟大坏蛋  🇨🇳🇭🇰  李小伟大衰人
懂事  🇨🇳🇭🇰  生性
农事么  🇨🇳🇭🇰  农事麼
有什么事吗  🇨🇳🇭🇰  有咩事

More translations for Một điều xấu là một điều xấu

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係